전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
rehearsals.
em phải nghe máy chứ! em bận diễn tập.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
between rehearsals?
trong lúc diễn tập sao?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
begin rehearsals immediately.
bắt đầu tập diễn kịch đi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
just like in rehearsals, gentlemen.
như lúc diễn tập nào, anh em.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- guys! rehearsals, big day tomorrow.
mọi người vào ngày mai, buổi diễn tập quan trọng.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
go to your scheduled rehearsals this afternoon.
Đến buổi diễn tập chiều nay đúng như lịch diễn.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- how long are these rehearsals{\*, anyway}?
bao lâu thì buổi diễn tập này mới kết thúc? tôi không biết.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i will dance better with a few more rehearsals.
tôi sẽ nhảy tốt hơn nếu được tập luyện chút đỉnh.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i want at least two rehearsals before he gets back.
tôi muốn ít nhất 2 lần diễn tập trước khi ông ta quay lại.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
yeah, in between bella rehearsals, which are always.
Ừ, nhưng lịch tập với bella kín mít rồi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- briony: rehearsals are private, i'm afraid.
- tôi e rằng buổi tập kịch này rất riêng tư.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
rehearsals are under way for a new production of chalumeau's hannibal.
chúng tôi đang tập dợt để ra vở hannibal của chalumeau!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
the play's been announced, dates are set, and rehearsals are about to begin!
vở diễn đã được công bố, ngày đã được định, và buổi diễn tập đang sắp bắt đầu!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- i'll see you at rehearsal.
- hẹn gặp ở buổi tập.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: