검색어: relieving (영어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

English

Vietnamese

정보

English

relieving

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

relieving sadness

베트남어

hào hứng

마지막 업데이트: 2023-06-14
사용 빈도: 1
품질:

영어

relieving-tackles on the tiller.

베트남어

Đưa ròng rọc lên bánh lái.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i'm relieving you of your command, sir.

베트남어

tôi tước quyền chỉ huy của ngài.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

general eiling is relieving us from the bombing case.

베트남어

tướng eiling đang giúp đỡ chúng ta trong vụ đánh bom.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

chief sunday, effective immediately i am relieving you of your duties!

베트남어

thượng sỹ sunday, tuân lệnh ngay tôi đang giữ chức vụ và quyền hạn cho cậu đấy!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

growing mangroves with the potential for relieving regional poverty and hunger wetlands, vol.

베트남어

growing mangroves with the potential for relieving regional poverty and hunger wetlands, vol.

마지막 업데이트: 2016-03-03
사용 빈도: 1
품질:

영어

you signed a general release and a quitclaim form, relieving your surgeon, your anesthesiologist,

베트남어

tiếp đi. Ông đã kí giấy xuất viện, và đơn không khiếu nại, bác sĩ phẫu thuật, bác sĩ gây mê, bệnh viện saint victor và các hội viên y tế khỏi bất kì trách nhiệm pháp lý nào

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

you know proper surveillance requires two pairs of agents, one pair relieving the other after 12 hours.

베트남어

muốn theo dõi tốt phải có 2 đội làm cứ luân phiên nhau sau 12 tiếng

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

great power conflicts and collapsing dominoes looking tough and dangerous to the north vietnamese relieving pressure on the american troop withdrawal from the south.

베트남어

sự xung đột quyền lực, lý thuyết sụp đổ dây chuyền đe dọa sự an nguy của bắc việt làm giảm bớt áp lực cho việc quân đội mỹ rút khỏi miền nam.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

in compliance with these orders, i take command of the regiment... relieving captain kirby york, who has returned to his troop.

베트남어

thể theo mệnh lệnh này, tôi nắm quyền chỉ huy trung đoàn thay thế cho Đại úy kirby york, người sẽ trở về đại đội của mình.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

under section 4 of the 25th amendment, i am temporarily relieving you of all your duties as the president of the united states due to the fact that you are incapable of placing national security above personal concerns.

베트남어

dựa vào mục 4, bộ luật bổ sung lần thứ 25, tôi tạm thời đảm nhiệm phận sự như tổng thống mỹ vì sự thật là ngài hiện không đủ khả năng đặt an ninh quốc gia lên trên mối bận tâm của cá nhân mình.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

the entire udf, invading from france, the mediterranean, scandinavia... relieving pressure on the eastern front... allowing the russians and chinese to push the enemy back.

베트남어

toàn bộ lực lượng liên minh sẽ tấn công ở pháp, Địa trung hải, scandinavia, giải tỏa sức ép cho mặt trận phương Đông, cho phép nga và trung quốc đánh lùi kẻ địch.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

-indeed. at first, i feared the witches had succeeded in their efforts to obtain it, but considering their last attempt ended with me relieving a rather large, tattooed gentleman of his hands, i began to wonder if the thief wasn't a bit closer to home.

베트남어

thoạt tiên, em sợ đám phù thủy đã thành công trong nỗ lực giành được nó, nhưng xem xét tới cố gắng cuối cùng của gã đô con xăm hình bị em tước mất đôi tay, em bắt đầu phân vân liệu

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,790,299,343 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인