전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
- i even replenished the wine cellar.
- tôi còn làm đầy kho rượu.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
when we get it, she'll be replenished.
khi lấy được nó, cô ta sẽ được tiếp thêm sinh lực.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
for i have satiated the weary soul, and i have replenished every sorrowful soul.
vì ta đã làm cho lòng một mỏi được no nê, và mỗi lòng buồn rầu lại được đầy dẫy.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
sir, i know mr. wayne is curious about how his trust fund gets replenished but, frankly, this is embarrassing.
tôi biết là ngài wayne rất muốn nghe bản báo cáo tài chính ...nhưng nói ra thật xấu hổ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
the ships of tarshish did sing of thee in thy market: and thou wast replenished, and made very glorious in the midst of the seas.
các thuyền ta-rê-si vì sự buôn mầy mà chở chạy, và mầy được đầy dẫy cùng được vinh hiển cả thể trong lòng biển.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
therefore thou hast forsaken thy people the house of jacob, because they be replenished from the east, and are soothsayers like the philistines, and they please themselves in the children of strangers.
thật chúa đã bỏ dân ngài, là nhà gia-cốp, vì họ đầy dẫy tục phương đông, và bói khoa như người phi-li-tin, lại giao ước với con cái dân ngoại.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
son of man, because that tyrus hath said against jerusalem, aha, she is broken that was the gates of the people: she is turned unto me: i shall be replenished, now she is laid waste:
hỡi con người, ty-rơ đã nói về giê-ru-sa-lem rằng: hay! hay! thành làm cửa của các dân, đã vỡ nát rồi! nó đã trở về cùng ta; rày nó đã trở nên hoang vu, thì ta sẽ được đầy dẫy.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질: