검색어: residential (영어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

English

Vietnamese

정보

English

residential

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

residential area

베트남어

khu phố

마지막 업데이트: 2020-11-26
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

residential group

베트남어

sử dụng riêng

마지막 업데이트: 2021-10-15
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

residential high-rise.

베트남어

căn hộ cao cấp.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

rezoned for residential.

베트남어

tái định cư cho khu dân cư.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

it was, uh, residential.

베트남어

Đó là khu dân cư.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

search the residential area

베트남어

lục soát khu dân cư

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

residential 211 in progress.

베트남어

khu dân cư 211, bắt đầu.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

was it a residential area?

베트남어

Đó là một khu dân cư à? hay khu thương mại?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

multi-level residential.

베트남어

khu dân cư đa cấp.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

residential land in urban area

베트남어

Đất ở tại nông thôn 2.595,38

마지막 업데이트: 2019-03-16
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

영어

then it's straight residential.

베트남어

anh muốn tôi làm gì?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

it's a dense residential area.

베트남어

khu này khá đông dân cư.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

this area doesn't look very residential.

베트남어

khu vực này không giống khu dân cư lắm. kia kìa.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

you think this is any residential building?

베트남어

anh tưởng đây là tòa nhà dân cư à?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

it is essentially a residential suburb of annecy.

베트남어

it is essentially a residential suburb of annecy.

마지막 업데이트: 2016-03-03
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

i'm what's called a residential guest.

베트남어

tôi được gọi là khách cư trú.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

deed of transfer of commercial residential land purchase contract

베트남어

văn bản chuyển nhượng hợp đồng mua bán nhà đất ở thương mại

마지막 업데이트: 2022-04-12
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

and more than half the residential levels here are classed as slums.

베트남어

hơn phân nữa các tầng dân cư ở đây được liệt vào dạng nhà ổ chuột.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

loubillé has few shops or commerce and is a mainly residential village.

베트남어

loubillé has few shops or commerce and là một mainly residential village.

마지막 업데이트: 2016-03-03
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

i'll have my guys run any registered sex offenders and residential burglaries.

베트남어

em sẽ cho người điều tra bất kì gã nào có tiền án xâm hại và đột nhập gia cư.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,794,119,085 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인