전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
"to make die with a restorative...
"Để cho mình chết bằng một nụ hôn...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
"where you may take whatever restorative measures you must..."
chúng ta sẽ cùng đóng góp cho đất nước này.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
i have heard tale of a champion's blood possessing many restorative powers.
ta đã được nghe câu chuyện về giọt máu của nhà vô địch có thể làm hồi phục mọi vết thương.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
the main goal of tooth preparation and carious tissue removal was and remains the therapy of carious lesions. traditionally, all carious lesions were managed invasively, i.e., using cutting or drilling action, and restoratively, i.e., with the placement of a restoration after the preparation and carious tissue removal. it is highly relevant to emphasize that, as discussed elsewhere in this book, current approaches for managing carious lesions focus on non restorative measures and only employ inv
mục tiêu chính của việc chuẩn bị răng và loại bỏ mô sâu răng là và vẫn là liệu pháp điều trị các tổn thương sâu răng. theo truyền thống, tất cả các tổn thương sâu răng được kiểm soát xâm lấn, tức là, bằng cách sử dụng hành động cắt hoặc khoan, và phục hồi, tức là, với việc đặt phục hồi sau khi chuẩn bị và loại bỏ mô sâu răng. cần nhấn mạnh rằng, như đã thảo luận ở những nơi khác trong cuốn sách này, các phương pháp hiện tại để quản lý các tổn thương nghiêm trọng tập trung vào các biện pháp không phục hồi và chỉ sử dụng inv
마지막 업데이트: 2022-12-01
사용 빈도: 1
품질:
추천인: