검색어: revise po and part number (영어 - 베트남어)

영어

번역기

revise po and part number

번역기

베트남어

번역기
번역기

Lara로 텍스트, 문서 및 음성을 즉시 번역

지금 번역하기

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

and part of rome along with it.

베트남어

một phần của rome cũng tiêu tùng theo.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

read it po, and fulfill your destiny.

베트남어

- tập trung vào! - Ồ, vâng. - tập trung

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

and part of what i do on that team is i work.

베트남어

và phần của anh trong nhóm là anh làm việc.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

his legs of iron, his feet part of iron and part of clay.

베트남어

ống chơn bằng sắt; và bàn chơn thì một phần bằng sắt một phần bằng đất sét.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

영어

this will take us the rest of the day and part of the night.

베트남어

phải mất từ đây tới quá đêm mới qua sông hết.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i have arranged a fight between tong po and american challenger.

베트남어

tôi vừa lên kế hoạch cho trận đấu giữa tong po với gã người mỹ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i once sailed with a geezer who lost both of his arms and part of his eye.

베트남어

có lần tôi đã đi cùng một ông già mất cả hai tay và một con mắt đấy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

and parts of virginia and maryland.

베트남어

- Đó đâu phải kế hoạch.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

as you know, my business is selling an image and part of my job is to live that image...

베트남어

như anh cũng biết, nghề của em là bán những giấc mơ, và một phần công việc của em là sống những giấc mơ đó...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

part of you here, part of you there and part of you way over there, staining the wall!

베트남어

một miếng ở đây, một miếng ở kia và một miếng ở trên kia nữa, dính trên tường!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

flooding expected in miranda and parts of cape cod.

베트남어

có thể có lũ dâng ở miranda và vài nơi ở cape cod.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

and part of me hopes i die a soldier, because without this life, i'm... nothing.

베트남어

một phần trong tôi mong chết như một người lính, vì thiếu đi cuộc sống này, tôi... chẳng là gì.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

3* map of oregon, washington, and part of british columbia, 1860, david rumsey collection.

베트남어

3* map of oregon, washington, and part of british columbia, 1860, david rumsey collection.

마지막 업데이트: 2016-03-03
사용 빈도: 1
품질:

영어

* nueva estrella* pamosaingan (formerly gardeña and part of del carmen)* rizal (pob.)

베트남어

* nueva estrella* pamosaingan (formerly gardeña and part of del carmen)* rizal (pob.)

마지막 업데이트: 2016-03-03
사용 빈도: 1
품질:

영어

i think it's quite safe to say that this unit's software was altered to smuggle tools and parts.

베트남어

có thể chắc ăn phần mền của robot. được chỉnh sửa để vận chuyển công cụ linh kiện.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

but here, above the monster amensit- who, as you can see, is part crocodile, part lion and part hippo, and who waits to devour the heart of the dead man if it is found wanting- is the glyph for a house.

베트남어

nhưng ở đây, phía trên con quái vật amensit... mà, như các bạn có thể thấy, vừa là cá sấu, vừa là sư tử và vừa là hà mã, đang ngồi chờ để nuốt trộng trái tim của người chết nếu nó thấy thèm... là hình khắc của một cái nhà.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

연관성이 낮은 일부 인적 번역은 숨겨져 있습니다.
연관성이 낮은 결과 표시.

인적 기여로
9,161,736,325 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인