검색어: right of way (영어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

English

Vietnamese

정보

English

right of way

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

right of

베트남어

về bên phảioutput is placed above another one

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

영어

right of land use

베트남어

qsdĐ

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

영어

cyclists have the right of way.

베트남어

người đi xe đạp có quyền đi lại mà.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

right, of course.

베트남어

phải rồi, tất nhiên.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

- right of disposal.

베트남어

- quyền tự xử lý.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

don't i get right of way?

베트남어

bộ tôi đi sai đường sao?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

clearly didn't give right of way.

베트남어

rõ ràng là không giữ lề phải.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

right, of the genre.

베트남어

- Đúng thể loại ưa thích.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

ah, right. of course.

베트남어

ah, phải. chắc chắn như thế.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

- by right of birth--"

베트남어

- dựa vào dòng dõi--"

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

영어

- no, right. of course.

베트남어

- dĩ nhiên là ko rồi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

right, of course, heartbeat.

베트남어

phải rồi, tất nhiên rồi. nhịp tim.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

you're right, of course.

베트남어

tất nhiên là con nói đúng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

hey. you were right, of course.

베트남어

adn không khớp với bất kì ai trong hồ sơ tội phạm, nhưng họ lại tìm thấy nó trong một hệ thống khác, cái gì đó gọi là a.r.n.?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

a bridge, right? of course.

베트남어

một cây cầu, hiểu chứ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

about 20 yars right of the sean.

베트남어

cách chiếc bốn chỗ khoảng 18m về bên phải.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

but the right of sterling, you know.

베트남어

sterling nói đúng, cậu biết không.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

you could have the right of appeal

베트남어

bạn có thể có quyền chống án

마지막 업데이트: 2010-11-20
사용 빈도: 1
품질:

영어

yueying reserves the right of interpretation.

베트남어

tất cả đều nghe theo bên nữ vương nguyệt anh.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

twice you didn't give right of way and you sped once.

베트남어

chỉ hai lần không signal và một lần vượt tốc độ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,794,206,969 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인