검색어: ripples (영어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

ripples

베트남어

gợn sóng

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

영어

golden ripples

베트남어

sóng lăn tănname

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

영어

those ripples.

베트남어

những gợn sóng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

enough ripples... and you change the tide.

베트남어

Đủnhánhrẽ và bạn có thể thay đổi dòng chảy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

caused a few ripples. sidelined your career.

베트남어

tạo nên không ít tranh luận, và kết thúc sự nghiệp.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i could show you how to make ripples in the pond.

베트남어

tớ sẽ chỉ cậu làm sóng gợn trên mặt hồ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

ripples in a wheat field, blown by the wind.

베트남어

gợn sóng trong cánh đồng lúa mì, được thổi bởi làn gió

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

tiny quantum ripples grew into dense patches in the primordial brew.

베트남어

big bang. những hạt lượng tử nhỏ xíu kết hợp với nhau trong cái nôi nguyên thủy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

thought you'd have parlayed those ripples into a self-righteous book.

베트남어

cứ tưởng anh định viết sách về nó chứ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

that's a very few tiny ripples in a kind of big body of water, don't you think?

베트남어

chắc là chỉ tạo ra được vài gợn sóng trong cả khối nước đó, đúng không?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

somewhere in all that organic wiring, all those ripples of light, is you... the thing that makes you unique.

베트남어

Đâu đó trong mạng hữu cơ đó, trong những gợn sóng đó, là bạn... điều khiến bạn trở nên độc nhất vô nhị.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

here, it's a constantly changing topographical map flowing and shifting around the pole in ripples 1 0,000 years wide.

베트남어

Ở đây, đó là sự thay đổi liên miên của mặt địa hình chảy và chuyển động quanh cực trên những gợn sóng lăn tăn cách xa 10 ngàn năm.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

instead, they measure tiny ripples in the very structure of space-time - a concept predicted by albert einstein's theory of relativity.

베트남어

các "kính thiên văn" này không quan sát bức xạ hay nắm bắt các hạt. thay vào đó, chúng đo các gợn sóng li ti trong cấu trúc không-thời gian một khái niệm được tiên đoán bởi thuyết tương đối của albert einstein.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

영어

a collapse in our economy would ripple around the globe, causing such upheaval.

베트남어

một sự sụp đổ của nền kinh tế của chúng ta sẽ lan tỏa khắp toàn cầu, gây ra nhiều chấn động.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,793,910,130 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인