검색어: robot can only do what we program it (영어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

English

Vietnamese

정보

English

robot can only do what we program it

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

i can only do it once.

베트남어

Đơn giản tôi chỉ làm 1 thao tác

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

we can still do what we came for.

베트남어

ta vẫn có thể thực hiện những điều mình đã dự định.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

do what we do best.

베트남어

làm điều mà chúng ta sở trường nhất.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i can only do it when i'm chasing.

베트남어

nó lan ra toàn thành phố và phá hủy nhiều thứ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

why we do what we do?

베트남어

sao chúng ta phải làm, chúng ta phải làm gì.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

but i can only do it if i have a partner...

베트남어

nhưng tôi chỉ có thể làm được việc này nếu tôi có bạn nhảy...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

so we do what we can here.

베트남어

nên chúng tôi làm những gì có thể.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

and so, we do what we must.

베트남어

và vì thế, chúng ta làm cái chúng ta phải làm. bodey...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i can only do two at a time.

베트남어

tôi chỉ có thể làm 2 việc một lúc.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

* do what we love most of all *

베트남어

# Đều làm những gì chúng yêu thích nhất #

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i only do what's good for me.

베트남어

tôi chỉ làm những gì có lợi cho mình.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

but we'll stay and do what we can.

베트남어

nhưng chúng tôi sẽ ở lại và làm hết sức mình.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

and until the laws of man change to reflect that, we can only do what we feel is right.

베트남어

và cho đến khi luật của con người thay đổi theo, chúng ta chỉ có thể làm theo những gì mà chúng ta cho là đúng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

see, you want to forgive me, so we can go back to do what we did.

베트남어

thấy không, anh muốn tha thứ cho em, rồi ta quay lại con đường cũ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i only do what i'm called on to do.

베트남어

tôi chỉ làm những gì tôi được lệnh phải làm.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

we do what we need to do and then we get to live.

베트남어

làm điều chúng ta cần làm và chúng ta sẽ sống.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

no when things happen like that, can only do a fix.

베트남어

À ko. cứ mỗi lần như vậy thì ta sẽ phải làm lại một vài việc.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

and we couldn't do what we do without cisco.

베트남어

và chúng tôi không thể làm những việc đó nếu không nhờ cisco.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

but we can only do the right as we see the right, and reverently cοmmit οur cause tο gοd.

베트남어

nhưng chúng ta chỉ có thể hành động vì công lý, một khi đã nhìn ra công lý và tuyệt đối

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i can swim three pool lengths underwater, but sis can only do two.

베트남어

cháu có thể lặn ba lần chiều dài hồ bơi, nhưng chị chỉ lặn được hai lần thôi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,777,732,599 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인