전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
to the day.
là ngày hôm nay.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
in the day?
vào ban ngày?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- on the day.
- vào đúng ngày của nó ấy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
this is the day
toi ngu day
마지막 업데이트: 2023-06-23
사용 빈도: 1
품질:
back in the day.
xưa lắc rồi
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
kill of the day!
cú giết đẹp nhất trong ngày!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- the day breakers.
- sát nhân trắng.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
heroes of the day.
khải hoàn ca.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
to rule the world?
Để thống trị thế giới?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- we saved the day...
- chúng tôi đã làm 1 việc tốt...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
that'll be the day!
Đừng mơ có chuyện đó.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
"today's the day.
thưa ông!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
sorrow through the day
♪ sorrow through the day ♪
마지막 업데이트: 2022-06-14
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bastards rule the world.
sao lại không tin khi tụi chó đẻ đều đang cai quản thế giới?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
the day after tomorrow?
- không con ạ
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- the day after tomorrow.
- phải hai ngày nữa.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
"seize the day, harvie!
"hãy nắm lấy ngày hôm nay, harvie!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
the day's training begins.
buổi tập luyện bắt đầu.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
the strong shall rule the weak.
kẻ mạnh sẽ thống trị kẻ yếu.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
soon, kali ma will rule the world.
chẳng bao lâu, mẹ kali sẽ thống trị thế giới.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: