검색어: sức khoẻ (chỉ Đọc) (영어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

English

Vietnamese

정보

English

sức khoẻ (chỉ Đọc)

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

loại sức khoẻ

베트남어

account type

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

영어

tôi muốn nói về cách giữ dáng. tôi giữ dáng bằng một số cách như: ăn kiêng, đi ngủ đúng giờ, tập thể dục, .... tôi thực hiện đều đặn và thường xuyên hàng ngày. tôi sẽ hạn chế ăn những thực phẩm không tốt cho sức khỏe như: đồ ăn nhiều dầu mỡ, đồ ăn chế biến sẵn, .... tôi thường tập thể dục vào buổi chiều để giữ gìn sức khỏe và vóc dáng. và tôi luôn cố gắng đi ngủ đúng giờ nhất có thể. và cuối cùng tôi đã có được một thân hình khá đẹp và một sức khoẻ tốt.

베트남어

tôi muốn nói về giữ chữ tín. i giữ dáng bằng một số như: ăn kiêng, đi ngủ đúng giờ, tập thể dục, .... tôi thực tế thực hiện các ngày và thường xuyên ngày. i will hạn chế việc thực hiện các sản phẩm tốt cho sức khỏe như: i 'm not ăn nhiều dầu mỡ, i' m hạn chế biến sẵn, .... i 'm hạn chế việc thực hiện các sản phẩm tốt cho sức khỏe và vóc dáng và tôi luôn cố gắng

마지막 업데이트: 2022-06-03
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,786,751,792 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인