전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
saddles.
yên ngựa nữa.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
unusual saddles.
mấy cái yên ngựa lạ quá.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
leave the saddles on.
Để nguyên yên cương.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- weave saddles and satchels.
- chúng ta đan yên và túi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
saddles a horse for the princess
chuẩn bị ngựa cho công chúa.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i wish eric had put saddles on these guys.
tôi mong là eric đặt đặt những cái yên ngựa lên chúng.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
where we used to make weapons, we now build saddles, wing slings...
Ở chỗ mà chúng ta từng rèn vũ khí, giờ là để chế tạo yên rồng, cánh giả.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
(laughs) back in the saddle again, eh, skipper?
lại lên yên ngựa à skipper?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: