전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
says me.
nói với tôi ấy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
say you love me.
hãy nói yêu anh đi
마지막 업데이트: 2023-03-17
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- say you love me
-hãy nói là anh yêu em...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- say it with me!
- nói với tôi đi!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
you say sing to me
giờ thì thực hiện đi ch
마지막 업데이트: 2020-01-03
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
say goodbye for me.
chào mọi người thay tôi nhé.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
say it, you love me.
vậy chúng ta phải trả thêm bao nhiêu?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- you say this to me?
ngươi nói câu này với ta hả?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
say, "set me free." mm.
nói: "hãy cho ta được tự do".
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
now say you believe me.
giờ hãy nói rằng cô tin ở tôi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- says who? - me.
- ai nói vậy?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
say you'll marry me.
giận cá chém thớt!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
why do you say me like that
bướng bĩnh
마지막 업데이트: 2020-10-21
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
please say hello to me.
làm ơn nói gì với tôi đi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
what did she say about me?
cô ta lại nói gì về tôi nữa?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
let's just say you owe me.
hãy cứ coi như ông thiếu tôi một món đi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
say, let me ask you somethin'.
vậy để tôi hỏi cậu thứ khác.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
did he say anything about me?
anh ấy có nói gì vế con không?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
didn't say anything about me.
không nói gì về bản thân cả.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- did she say something about me?
- hả? - cô ấy có nói đến tôi không?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: