전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
school
trường học
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 3
품질:
school.
- Ở trường.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
school?
Đi học?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 3
품질:
- school.
- Đến trường.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- school!
- là trường học đó!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
school name
tên trường
마지막 업데이트: 2019-06-24
사용 빈도: 2
품질:
law school.
trường luật.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 3
품질:
old school?
cổ điển?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- hill school.
học trường hill, rồi harvard.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- yes, school.
- phải, đi học.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
school administrators
cbql nghiên cứu đào tạo các nội dung đổi mới.
마지막 업데이트: 2020-08-24
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
better school.
trường tốt hơn.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
about school?
về việc học?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- catholic school.
- học ở nhà thờ công giáo.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- before school?
- trước khi đi học?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
school's computer
máy tính của trường
마지막 업데이트: 2019-11-18
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
school's address.
không cần.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
school record, school record.
kỉ lục của trường đấy! kỉ lục của trường đấy!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: