전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
scrolling
cuộn qua
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
increment load
tải trọng phụ
마지막 업데이트: 2015-01-17
사용 빈도: 2
품질:
keep scrolling.
kéo tiếp.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
minimum increment
tăng dần tối thiểu
마지막 업데이트: 2014-08-20
사용 빈도: 1
품질:
increment (to %1)
tăng dần (thành% 1)
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
all right, keep on scrolling.
Được rồi, kéo xuống tiếp đi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
when scrolling the mouse roller
khi cuộn con lăn chuột tiến tới
마지막 업데이트: 2022-04-12
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
change the direction of scrolling for the mouse wheel or the 4th and 5th mouse buttons.
thay đổi hướng cuộn cho bánh xe con chuột hay cái nút thứ bốn và thứ năm trên con chuột.
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
here you can customize kde's behavior when scrolling with the mouse wheel in a window while pressing the modifier key.
Ở đây bạn có thể tùy chỉnh ứng dụng của kde khi bạn cuộn bằng bánh xe chuột trong cửa sổ, trong khi bấm một phím sửa đổi.
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
this generates a languidly-scrolling vertical field of sinusoidal colors. written by jamie zawinski; 2007.
chương trình này tạo ra các dây xoáy ốc. viết bởi jamie zawinski.
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
in this row you can customize behavior when scrolling into an inactive inner window ('inner 'means: not titlebar, not frame).
trong hàng này, bạn có thể tùy chỉnh ứng dụng nhắp trái khi nhắp bên trong một cửa sổ bị động.
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
추천인: