검색어: seashore (영어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

English

Vietnamese

정보

English

seashore

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

- yeah, beats the seashore.

베트남어

-giải trí.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

or was it an seashore and sand castles?

베트남어

hay toàn là bờ biển và những lâu đài cát?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i've always dreamt of standing on a seashore.

베트남어

tôi luôn muốn được tới biển.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i guess i kinda got a yen for the seashore myself.

베트남어

tôi cũng thèm ra biển lắm!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

up the river to the highlands... or, if they could afford it, to the seashore.

베트남어

ngược dòng sông lên vùng cao hay ra bờ biển, nếu họ kham nổi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

*davey, k. (1998) a photographic guide to seashore life of australia.

베트남어

*davey, k. (1998) a photographic guide to seashore life of australia.

마지막 업데이트: 2016-03-03
사용 빈도: 1
품질:

영어

he had brought a girl to the seashore, made her go out in the sun then when she was a mess of peeling, dropped her ilk e a hot lobster.

베트남어

Ổng đã đưa một cô gái ra bờ biển, đưa cổ đi chơi dưới ánh nắng mặt trời rồi khi cổ bị lột da, ổng dụt bỏ cổ như một con tôm hùm.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

dakin's classic study: australian seashores.

베트남어

dakin's classic study: australian seashores.

마지막 업데이트: 2016-03-03
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,794,143,430 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인