검색어: segmentation, segmentation (영어 - 베트남어)

영어

번역기

segmentation, segmentation

번역기

베트남어

번역기
번역기

Lara로 텍스트, 문서 및 음성을 즉시 번역

지금 번역하기

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

segmentation

베트남어

promotơ đặc hiệu hạt

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

영어

market segmentation

베트남어

phân khúc thị trường

마지막 업데이트: 2015-01-06
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Wikipedia

영어

market segmentation file system

베트남어

hệ thống lưu trữ hồ sơ về phân mảng thị trường

마지막 업데이트: 2019-07-02
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

sigsegv signal ("segmentation violation (ansi)")

베트남어

tín hiệu sigsegv ("segmentation violation (ansi)") [vi phạm hệ đoạn]

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

영어

one way of doing this, as previously described, is to conduct detailed benefit analysis segmentation.

베트남어

có một cách để làm được điều này, như đã mô tả trước đây, là thực hiện phân đoạn theo bảng phân tích lợi ích chi tiết.

마지막 업데이트: 2013-10-22
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

however, apart from achievements, there are existed shortcomings, such as tourism promotion and publication to the remote tourist markets (such as european and north american countries) have not attained good results, development of tourism products has not complied with defined tourism orientation, resulting in change in tourism segmentation as it has failed to comply with the plan.

베트남어

tuy nhiên bên cạnh thành quả đạt được, còn một số hạn chế như công tác xúc tiến, quảng bá ra thị trường xa (châu Âu, bắc mỹ) chưa đạt hiệu quả, xây dựng sản phẩm du lịch chưa đúng hướng, dẫn đến lượng khách quốc tế có sự thay đổi về phân khúc so với định hướng quy hoạch.

마지막 업데이트: 2019-04-18
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Wikipedia

인적 기여로
8,911,597,826 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인