전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
send me a picture of you
gửi ảnh của bạn cho tôi đi
마지막 업데이트: 2021-02-12
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
send me a picture of me
hôm nay bạn có dạy k
마지막 업데이트: 2022-09-10
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
send me your picture
hãy gửi cho tôi hình ảnh của bạn
마지막 업데이트: 2022-04-20
사용 빈도: 3
품질:
추천인:
nice picture of you.
hình của anh đẹp lắm.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- send me a picture.
- nhớ gửi ảnh nhé.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
send me 1 photo of you
cây bẫy kẹp
마지막 업데이트: 2020-03-11
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
it has a picture of you.
có hình của con trong đó.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
john connor gave me a picture of you once.
john connor đã đưa cho anh một tấm hình em chụp.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
this is not a picture of you
Đây không phải là hình ảnh của bạn
마지막 업데이트: 2022-12-25
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
can i take a picture of you?
anh có thể chụp ảnh em được không?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
please send me your picture of the shlolojov books
vui lòng gửi cho tôi ảnh của bạn
마지막 업데이트: 2024-04-09
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
i saw a picture of you and nina.
tôi thấy một bức ảnh của anh và nina.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- a picture of me?
-một bức hình của tôi à.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
can i see you picture send me picture
can i see you picture send me your picture
마지막 업데이트: 2019-01-18
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
i saw a picture of you at his club.
tôi thấy hình cô ở hộp đêm của hắn.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
i'm looking at a picture of you.
có hình chị đây này.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
"'send me."'
"'xin hãy sai tôi'".
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
it's a satellite picture of you farting.
hình ảnh vệ tinh mày đánh rắm đấy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
not look exactly like that picture of you on tv.
không được giống ảnh của cô trên tv.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
send me back!
gửi ta trở về đi!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: