검색어: sentiment (영어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

sentiment.

베트남어

cảm tính quá.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

foolish sentiment.

베트남어

Đồ đa cảm xuẩn ngốc.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

silence and sentiment.

베트남어

sự yên lặng và truyền cảm.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

- sentiment? - (all laughing)

베트남어

tình cảm ư?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

no, i don't. sentiment?

베트남어

- không, tôi không hiểu.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

the sentiment is well received.

베트남어

lòng thành đã được nhận

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

it's a lovely sentiment.

베트남어

ngụ ý thật cảm động.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

you're weak, crippled by sentiment.

베트남어

các người yếu ớt, lụn bại bởi tình cảm.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

you will lose this sentiment, our affection

베트남어

bạn sẽ đánh mất tình cảm này, tình cảm của chúng ta

마지막 업데이트: 2019-12-26
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

i am grateful for the sentiment, but...

베트남어

tôi rất cảm kích thiện ý của anh, nhưng...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

klaus: quite the romantic sentiment.

베트남어

quả là một khung cảnh lãng mạn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

law is nothing more than human sentiment.

베트남어

luật lệ cũng là do người ta đặt ra mà.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

however, sentiment got the better of you.

베트남어

tuy nhiên, tình cảm đã làm mủi lòng cô.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

act from rational motives rather than sentiment.

베트남어

hành động xuất phát từ những động cơ lý trí hơn là tình cảm.

마지막 업데이트: 2013-02-18
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

perhaps mrs york will favour us with a sentiment.

베트남어

có lẽ bà york muốn có ý kiến.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

it wasn't the wallet, it's the sentiment.

베트남어

không phải là cái bóp, mà là tình cảm.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

ah. another charming sentiment from captain cheese sticks.

베트남어

lại một ý kiến thú vị nữa từ Đại úy pho mát que

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

craving the distraction of the game, i sympathise, but sentiment?

베트남어

ham muốn được giải trí thông qua trò chơi, tôi cũng có thể đồng cảm, nhưng tình cảm sao?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

i'd like to express a sentiment to you about our relationship.

베트남어

tôi muốn bày tỏ chút tình cảm về mối quan hệ của chúng ta

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

i appreciate the sentiment, sir, but you both know we're all needed.

베트남어

tôi rất cảm kích quan điểm ấy, thưa sếp, nhưng hai người đều hiểu chúng ta phải như thế.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,799,610,155 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인