검색어: servile (영어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

servile

베트남어

nô lệ

마지막 업데이트: 2010-05-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

it means grovelling and servile. like a slave.

베트남어

- Điều đó có nghĩa là nhu nhược và ngoan ngoãn, như một nô lệ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

and on the seventh day ye shall have an holy convocation; ye shall do no servile work.

베트남어

ngày thứ bảy các ngươi sẽ có sự hội hiệp thánh, chớ nên làm một công việc xác thịt nào.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

in the first day ye shall have an holy convocation: ye shall do no servile work therein.

베트남어

ngày đầu, các ngươi sẽ có một sự nhóm hiệp thánh, chẳng nên làm một công việc xác thịt.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

ye shall do no servile work therein: but ye shall offer an offering made by fire unto the lord.

베트남어

chớ làm một công việc xác thịt nào; phải dâng các của lễ dùng lửa dâng cho Ðức giê-hô-va.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

in the first day shall be an holy convocation; ye shall do no manner of servile work therein:

베트남어

ngày thứ nhứt các ngươi sẽ có sự hội hiệp thánh: chớ nên làm một công việc xác thịt nào.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

but ye shall offer an offering made by fire unto the lord seven days: in the seventh day is an holy convocation: ye shall do no servile work therein.

베트남어

trong bảy ngày các ngươi phải dâng cho Ðức giê-hô-va những của lễ dùng lửa dâng lên; đến ngày thứ bảy, sẽ có một sự nhóm hiệp thánh nữa, các ngươi đừng làm một công việc xác thịt nào hết.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

and on the fifteenth day of the seventh month ye shall have an holy convocation; ye shall do no servile work, and ye shall keep a feast unto the lord seven days:

베트남어

ngày rằm tháng bảy, các ngươi sẽ có sự nhóm hiệp thánh. chớ nên làm một công việc xác thịt nào, nhưng các ngươi phải giữ một lễ cho Ðức giê-hô-va trong bảy ngày.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

also in the day of the firstfruits, when ye bring a new meat offering unto the lord, after your weeks be out, ye shall have an holy convocation; ye shall do no servile work:

베트남어

trong kỳ lễ của các tuần, nhằm ngày hoa quả đầu mùa, khi các ngươi dâng cho Ðức giê-hô-va của lễ chay mới, thì phải có sự hội hiệp thánh; chớ nên làm một công việc xác thịt nào.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

seven days ye shall offer an offering made by fire unto the lord: on the eighth day shall be an holy convocation unto you; and ye shall offer an offering made by fire unto the lord: it is a solemn assembly; and ye shall do no servile work therein.

베트남어

trong bảy ngày phải dâng các của lễ dùng lửa dâng cho Ðức giê-hô-va; qua ngày thứ tám, các ngươi có một sự nhóm hiệp thánh nữa, cũng dâng của lễ dùng lửa dâng cho Ðức giê-hô-va. Ấy sẽ là một hội trọng thể; chớ nên làm một công việc xác thịt nào hết.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

인적 기여로
7,793,525,145 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인