전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
- she has cancer?
- cô ta có bệnh ung thư?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
she has cancer as well.
cô ấy cũng bị ung thư.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
the wife has cancer.
vợ anh ta bị ung thư
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
she has gone.
cô ấy đã đi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- she has m.
cô ta đang giữ m.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- she has your...?
- nghĩa là... vậy rồi sao?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
she has no beam
cô bé có tè dầm không
마지막 업데이트: 2017-04-09
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
and his body double has cancer.
và người thế thân của ông ta bị ung thư.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
no, but she has.
không, nhưng cổ có.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- she has no idea.
- cô ấy không hiểu vấn đề.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- she has children?
- cổ có con? - phải, ba đứa.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
you're only talking to her because she has cancer.
cậu chỉ nói chuyện với cô ấy vì cô ấy bị ung thư.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
she has malt lymphoma.
- cô ấy bị u lymphô liên kết niêm mạc.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
which means he probably has cancer.
nghĩa là có thể có ung thư.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- she has abandoned us.
cô ta đã bỏ chúng tôi đi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
she has become pretty
♫ cô đã trở nên xinh đẹp
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
she has certain standards.
cô ấy có những tiêu chuẩn nhất định.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
she has another friend?
cô ấy có bạn ư?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
ethan: she has consumption.
cô ấy bị lao phổi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
she has left. she's gone.
em ấy rời đi rồi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: