검색어: sidelines (영어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

English

Vietnamese

정보

English

sidelines

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

someone told me to stop living on the sidelines.

베트남어

có ai đó đã nói với tôi để ngừng sống

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

you can't stand on the sidelines all the time.

베트남어

em không thể đứng ngoài khu dự bị mãi được.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

lurking on the sidelines, privy to family squabbles.

베트남어

Ẩn nấp vào một bên, lén lút xen vào các bất đồng của gia đình.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

you're just gonna sit on the sidelines for eternity?

베트남어

chỉ có em là có thể bất tử được thôi à?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i don't want to sit on the sidelines my whole life.

베트남어

tôi không muốn ngồi ngoài lề trong suốt cuộc đời

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i've already lost two men while standing on the sidelines.

베트남어

tôi đã mất hai người lúc hành động bên ngoài.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

vamps like joe, they know what it feels like to be in the battle and what it is to sit on the sidelines.

베트남어

những ma cà rồng như joe hiểu cảm giác khi bước vào cuộc chiến... và ngồi ở tiền tuyến là thế nào.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

are we going to stand on the sidelines? quietly standing there while our country gets raped?

베트남어

Đó là chúng ta đứng ở lề bên này lặng lẽ đứng trong khi đất nước chúng ta rên rĩ vì bị giằng xé hả?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

boy, somebody better take control of this game soon, or they're gonna need body bags on the sidelines.

베트남어

ai đó nên kiểm soát trận đấu sớm, hoặc sẽ cần túi đựng xác đấy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

the time he has left at home with my mother, or another year on the sidelines, where maybe he drops dead on national television.

베트남어

thời gian để ông ấy nghỉ ngơi bên cạnh mẹ anh, hoặc là một năm nữa bên vạch chỉ đạo, nơi mà ông ấy có thể gục chết trên ti vi tuyền hình.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

everton manager roberto martinez is hoping ross barkley will benefit from a brief spell on the sidelines and end the season strongly after being rushed back from injury.

베트남어

huấn luyện viên roberto martinez của everton hi vọng rằng barkley sẽ lấy lại được phong độ sau một thời gian nghỉ ngắn để bình phục hoàn toàn chấn thương.

마지막 업데이트: 2015-01-21
사용 빈도: 2
품질:

영어

elsewhere, key striker robin van persie remains on the sidelines with a thigh injury and again moyes cannot say for certain when the dutchman will be able to return.

베트남어

trường hợp khác, tiền đạo chủ lực robin van persie vẫn phải nghỉ do chấn thương bắp đùi và moyes cũng không chưa xác định được khi nào cầu thủ hà lan này có thể trở lại thi đấu.

마지막 업데이트: 2015-01-19
사용 빈도: 2
품질:

영어

well, if you'd like for her to remain in office, you'll take my advice and just stay on the sidelines for now.

베트남어

well, nếu anh còn muốn bà ấy yên vị trong văn phòng, hãy nghe lời khuyên của tôi và hãy tránh sang một bên.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

newcastle united playmaker yohancabaye believes his one-match suspension this weekend might well be a positive as he prepares to watch from the sidelines at st james' park.

베트남어

tiền vệ tổ chức tấn công yohan cabaye của newcastle tin rằng việc bị treo giò một trận cuối tuần này có thể là điều tích cực khi anh chuẩn bị ngồi theo dõi trên khán đài tại st james' park.

마지막 업데이트: 2015-01-26
사용 빈도: 2
품질:

영어

vlaar watched from the sidelines as villa lost 4-1 in a pre-season friendly at dutch side groningen on saturday after being given extra holiday time following his world cup efforts.

베트남어

do được phép nghỉ ngơi thêm để phục hồi thể lực kể từ sau khi trở về từ world cup, trong trận giao hữu của villa diễn ra hôm thứ bảy, vlaar đã ngồi dự bị và chứng kiến các đồng đội của mình để thua 1-4 trước groningen, một đội bóng của hà lan.

마지막 업데이트: 2015-01-23
사용 빈도: 2
품질:

영어

osvaldo, who was watching from the sidelines after being substituted, reacted angrily to a tackle in stoppage time where team-mate morgan schneiderlin was booked for a late challenge on newcastle defender massadio haidara.

베트남어

osvaldo, cầu thủ được vào sân thay thế trong trận đấu đó đã có phản ứng rất hung hăng sau khi đồng đội morgan schneiderlin bị phạt thẻ vàng vì phạm lỗi nguy hiểm với hậu vệ massadio haidara.

마지막 업데이트: 2015-01-19
사용 빈도: 2
품질:

영어

having spent three weeks out on the sidelines, martinez has been pleased by lukaku's recovery and is looking forward to having the youngster back available for clash with the hammers at goodison park. he said:

베트남어

sau ba tuần lễ, martinez đã có thể hài lòng với sự trở lại của lukaku và dự kiến sẽ có sự phục vụ của cầu thủ trẻ này trong trận đấu với hammers tại goodison park. Ông ấy nói:

마지막 업데이트: 2015-01-21
사용 빈도: 2
품질:

영어

he heads down the left sideline.

베트남어

anh đang dẫn sâu vào cánh trái.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,781,335,641 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인