전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
facility
cƠ sỞ
마지막 업데이트: 2019-07-27
사용 빈도: 1
품질:
facility?
cơ sở?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
gym facility
khu vỰc thỂ hÌnh
마지막 업데이트: 2019-07-27
사용 빈도: 1
품질:
nice skill.
kĩ năng tốt.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- very skill.
- hết sức thành thạo.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
technical skill
kỹ năng kỹ thuật
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 4
품질:
federal facility.
cơ sở liên bang.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
infrastructure & facility
cƠ sỞ & tiỆn Ích
마지막 업데이트: 2019-07-27
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
modern educational facility
cƠ sỞ vẬt chẤt hiỆn ĐẠi
마지막 업데이트: 2019-07-23
사용 빈도: 1
품질:
sewage treatment facility.
nơi xử lí nước thải.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
https://www.lienphongmma.com/facility
https://www.lienphongmma.com/facility
마지막 업데이트: 2019-07-27
사용 빈도: 1
품질: