전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
and from there it just snowballed.
và chuyện cứ thế lan truyền đi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i don't know how it sort of snowballed on me.
tôi không biết làm thế nào quả cầu tuyết lại lăn trúng tôi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
fragments of orbiting debris collided and coalesced until they snowballed to form our moon.
các thiên thạch trong quỹ đạo mặt trời va chạm rồi tập hợp trở thành mặt trăng của chúng ta.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: