전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
so gorgeous
thả chết tuyệt đẹp
마지막 업데이트: 2023-06-08
사용 빈도: 1
품질:
and so gorgeous.
-hey, bella!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
gorgeous.
Đẹp quá.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
gorgeous!
quá dễ thương!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- gorgeous.
- kì diệu.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- gorgeous?
-Đẹp?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
gorgeous dog .
con chó xinh thật.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
hey, gorgeous.
này người đẹp,
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
hey, gorgeous!
nè, người đẹp!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- and gorgeous!
- và đẹp nữa.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
fantastically gorgeous.
em đẹp diệu kỳ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
cheers, gorgeous.
hay lắm.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- you look gorgeous.
- con trông thật đẹp.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- hello, gorgeous.
xin chào, cô nàng xinh đẹp
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- it's gorgeous.
- - - mặt cậu sao?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
so, gorgeous, what are you in for?
này em, vào đây vì tội gì thế?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
gorgeous horned ones.
nhiều con có cặp nhung to và đẹp
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
first, look gorgeous.
trước tiên, cậu phải trông thật lộng lẫy
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
you're just gorgeous.
em thật lộng lẫy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
god, she's gorgeous.
cô ấy thật xinh đẹp.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: