전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
i am following my brother
tôi theo anh trai của tôi
마지막 업데이트: 2012-03-23
사용 빈도: 1
품질:
i am, my brother...
Đúng vậy, anh trai.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i am not my brother, larry.
ta - không như em ta.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i am just, unlike my brother pius.
tôi chỉ... không giống ông anh pius của tôi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i loved my brother.
ta yêu quý em trai mình.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
my brother
anh trai của hắn
마지막 업데이트: 2020-04-22
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
my brother.
người anh em .
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 3
품질:
추천인:
my brother!
huynh đệ à!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- my brother.
- em trai mẹ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
may i present my brother?
Để tôi giới thiệu em trai tôi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- i am your brother moses.
- em là em moses của hai người. - không!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
my...my brother...
anh trai...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
i can't leave my brother.
tôi không thể bỏ anh tôi lại.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
i can't leave my brother!
tớ không thể bỏ anh em được!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
my brother and i...
tôi và anh tôi...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
following my instincts?
xuôi theo bản năng?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
i jumped out, my brother jumped out.
tôi nhảy rồi đến em trai tôi nhảy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
my brother, my brother...
em ơi, em à....
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- so i am stuck in.
vậy con bận rồi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
i am following up on my story about crime in central city.
em đang theo câu chuyện về tội phạm ở central city.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: