검색어: soared (영어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

English

Vietnamese

정보

English

soared

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

your price has soared.

베트남어

giá của ông đã tăng vọt.

마지막 업데이트: 2013-02-16
사용 빈도: 1
품질:

영어

- that just soared into the...

베트남어

- tung cánh bay lên...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

yet never have soared so high.

베트남어

nhưng chưa lần nào lên đỉnh như lần này.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

and from that moment on, lyn's reputation soared.

베트남어

và từ đó thời điểm đó, danh tiếng của lyn tăng vọt.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

because of that party price of his tower's apartments soared.

베트남어

bởi vì bữa tiệc năm ngoái nên giá tiền căn hộ tăng lên rất nhiều

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

my-my, uh, feeling for america... just soared because of their ─

베트남어

tự hào vì nước mỹ... đã thực sự thăng hoa...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

this lei li fellow; a few more years in the martial arts world... and his fame would have soared higher than yours

베트남어

tên lôi lý này, còn sống thêm một vài năm nữa trên giang hồ... thì danh tiếng của hắn sẽ vượt xa sư phụ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i spread confident wings to space and soared toward the infinite, leaving far behind me what others strained to see from a distance.

베트남어

tôi tự tin trải cánh trong không gian bay tới miền vô cực, bỏ lại sau lưng những trói buộc của người đời.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,794,313,917 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인