검색어: solutions to linear equations (영어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

English

Vietnamese

정보

English

solutions to linear equations

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

no? non-linear equations?

베트남어

phương trình bất tuyến tính?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

dutch architect seeks solutions to climate change issues in vietnam

베트남어

kiến trúc sư người hà lan tìm kiếm giải pháp cho các vấn đề biến đổi khí hậu ở việt nam kiến trúc sư người hà lan tìm kiếm giải pháp cho các vấn đề biến đổi khí hậu ở việt nam

마지막 업데이트: 2017-06-10
사용 빈도: 2
품질:

영어

that's why god was giving me weird solutions to my problems.

베트남어

-tôi luôn tự hỏi... tại sao thượng đế không giúp tôi

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

sometimes we just have to step back, see if the solutions to our problem lies outside the box.

베트남어

Đôi khi ta phải lùi lại, và tìm ra cách giải quyết ở bên ngoài chiếc hộp.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

our bank can arrange solutions to rationalise accounts structure and maximise returns earned in those accounts.

베트남어

ngân hàng của chúng tôi cung cấp những giải pháp tối ưu hóa cấu trúc tài khoản, giúp tối đa hóa lợi nhuận thu được trên các tài khoản.

마지막 업데이트: 2013-10-22
사용 빈도: 1
품질:

영어

get a solution to the problem.

베트남어

1 giải pháp cho vấn đề này chẳng hạn

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

we are confident of our ability to provide practical, cost efficient and value adding solutions to the development planning, design and implementation of any project

베트남어

chúng tôi tự tin vào khả năng của mình khi cung cấp các giải pháp thiết thực, chi phí hiệu quả, giá trị gia tăng cho kế hoạch phát triển, thiết kế và thực hiện bất cứ dự án nào

마지막 업데이트: 2013-06-15
사용 빈도: 1
품질:

영어

you got another solution to our situation?

베트남어

liệu anh có được giải pháp khác cho tình hình này ko?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i have a more graceful solution to the memory problem.

베트남어

tôi có cách giải quyết tốt hơn cho vấn đề trí nhớ này.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

it will be provided you found the solution to this little quandary of ours.

베트남어

vậy nghĩa là em đã tìm ra cách xử lý được chút khó khăn của chúng ta rồi nhỉ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

do not be afraid of difficulties and excitement in finding a solution to the problem.

베트남어

không ngại khó khăn, hứng thú trong việc tìm ra hướng giải quyết cho vấn đề.

마지막 업데이트: 2021-01-10
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

general miles directs me to say that a solution to the sioux uprising must be found at once.

베트남어

Đại tướng miles ra lệnh cho tôi nói với ông là phải tìm ra một giải pháp đối với cuộc nổi dậy của người sioux ngay lập tức.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

and what a relief for all these people who came out here hoping that we would find an amicable solution to this?

베트남어

và chắc mọi người cũng thấy bớt căng thẳng khi đến đây hy vọng rằng chúng ta sẽ tìm ra một giải pháp thân thiện, phải không?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

does your highness believe that federation could be a solution to europe's economic problems?

베트남어

công chúa có tin rằng sự thành lập liên minh sẽ là một đáp án khả thi cho các vấn đề kinh tế châu Âu?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

thousands of people pass through here each day not realising the state government's solution to the water crisis is beneath their feet.

베트남어

hàng ngà người đi qua đây hàng ngày không nhận ra giải pháp cho khủng hoảng nước của nhà nước chính phủ đang nằm ngay dưới chân họ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

- absolutely. it's ironic that the solution to all of our problems will be provided by toulour.

베트남어

cũng trớ trêu là giải pháp cho các vấn đề của ta lại chính là do toulour sẽ cung cấp.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

it is generally assumed that the prime function of respiration is to meet the metabolic demand by the exchange of o2 and co2. the control problem is to accomplish this objective within some prescribed tolerance, subject to the physical as well as environmental constraints of the respiratory apparatus. various models of the controller have been proposed as possible solutions to the control problem [petersen, 1981], each representing a separate control strategy and degree of modeling abstraction.

베트남어

người ta thường cho rằng chức năng chính của hô hấp là đáp ứng nhu cầu trao đổi chất bằng cách trao đổi o2 và co2. vấn đề kiểm soát là hoàn thành mục tiêu này trong một số quy định, tùy thuộc vào các hạn chế về thể chất cũng như môi trường của bộ máy hô hấp. nhiều mô hình khác nhau của bộ điều khiển đã được đề xuất như những giải pháp khả thi cho vấn đề điều khiển [petersen, 1981], mỗi mô hình đại diện cho một chiến lược điều khiển riêng biệt và mức độ trừu tượng hóa mô hình.

마지막 업데이트: 2020-12-12
사용 빈도: 3
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,794,477,623 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인