전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
sorry i'm busy
xin loi toi dang ban
마지막 업데이트: 2021-04-10
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
sorry, i'm busy
xin lôi tôi bận học mất rồi
마지막 업데이트: 2021-04-10
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
sorry, i'm busy.
xin lỗi, tôi đang bận.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
sorry but i'm busy now.
xin l#7895;i nh#432;ng gi#7901; t#244;i b#7853;n l#7855;m.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
sorry i'm a little busy
chúng tôi thường nghỉ ngơi một tí sau bữa ăn trưa
마지막 업데이트: 2020-01-11
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
i'm sorry , i'm busy now
xin lỗi , tôi có việc bận rồi
마지막 업데이트: 2022-04-26
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
sorry, i'm so busy this afternoon
xin lỗi,tối qua tôi bận quá
마지막 업데이트: 2024-02-15
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
sorry, i'm so busy this afternoon.
chúng ta có thể gặp nhau vào sáng mai
마지막 업데이트: 2022-08-26
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
i'm busy
tôi đang bận
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 4
품질:
추천인:
i'm busy.
- bảo ông ấy đi đi, tôi bận.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
i'm busy!
cẩn thận hắn đó!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- i'm busy.
- tôi không rảnh.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- i'm busy!
- con bận!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
look, i'm busy.
nghe nè, tôi không rãnh.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
i'm busy. busy?
tôi đang bận.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- bro, i'm busy.
- anh bạn, tôi đang bận.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
i'm busy today
còn bạn thì sao
마지막 업데이트: 2023-06-19
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
i'm busy, sorry
tôi sẽ đổi sim cho bạn vào thời gian sau
마지막 업데이트: 2020-04-20
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
actually, i'm busy.
thật ra, tôi bận rồi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
-because i'm busy.
- vì ta đang bận.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: