전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
번역 추가
soy
Đậu tương
마지막 업데이트: 2011-08-21 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Wikipedia
soy milk
sữa đậu nành.
마지막 업데이트: 2019-08-05 사용 빈도: 3 품질: 추천인: Wikipedia
soy sauce
nước tương
마지막 업데이트: 2013-11-06 사용 빈도: 3 품질: 추천인: Wikipedia
soy pellets.
hạt đậu nành.
마지막 업데이트: 2016-10-27 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Wikipedia
soy latte?
cà phê không?
soy-bean fibre
xơ đậu nành
마지막 업데이트: 2015-01-30 사용 빈도: 2 품질: 추천인: Wikipedia
yo soy solo. you?
tôi thích đánh lẻ, còn cô?
{\$miso, soy or salt?
tương miso, nước mắm, hay muối?
{\$miso... soy... or salt.}
dùng với nước tương miso, nước mắm, hay là dùng với muối?
oigan, soy monja.
nè, tôi là một nữ tu.
iced soy dirty... girl?
cái gì mà đậu nành pha đá ấy?
soy noodle with chicken
miến gà
마지막 업데이트: 2015-01-15 사용 빈도: 2 품질: 추천인: Wikipedia
iced dirty chai with soy.
loại trà sữa màu nâu pha đá và nước đậu nành.
- or just, like, soy milk?
- hay sữa đậu nành chứ?
steamed carp with soy sauce
cá chép hấp xì dầu
i wish we had some soy milk.
Ước gì ta có sữa đậu nành.
- oh. i love you, soy-soy.
- bố yêu con, soy-soy.
a known dragon soy sauce.
nước tương cửu long.
fair trade blend with soy milk?
một chút cafe trộn sữa đậu nành nhé?
farnattl: yeah, it ain't soy.
phải,nó đâu phải là đậu.