전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
stab.
chọc.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
stab!
Đâm này!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- stab.
- tôi chết rồi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
back-stab.
Đâm lén.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
"stab, stab.
"Đâm đâm chém chém.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
stab it go.
Đâm nó đi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
stab the heart.
Đâm trái tim.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- stab the heart.
- Đâm quả tim đó.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
stab, stab, stab, stab.
- tôi chết rồi. - chọc chọc chọc chọc.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
[ inmate ] stab him!
giết hắn đi
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
stab you in the dick
Đâm dao vào chim mày
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
his name is one stab.
tên của ông ấy là một nhát Đâm.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
did you stab him, noel?
cậu đâm ông ta, đúng không?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- stab wounds, strangulation.
- vết thương stab, nghẹt thở.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
stab it into the console.
đâm nó vào trong.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
stab him in the forehead!
Đâm ngay đỉnh đầu hắn!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
-or you can just stab it.
- hoặc chỉ cần phá hỏng nó.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- do you want to stab him?
- hay là tôi dâm nó?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- don't stab the heart.
- Đừng đâm quả tim đó.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
dare stab a police officer?
thằng chó đẻ này...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: