전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
state administrative body
cơ quan hành chính nhà nước
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
body
vật thể, khối
마지막 업데이트: 2015-01-17
사용 빈도: 2
품질:
body.
"thân thể".
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
body?
có ai không?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
star body
sao băng
마지막 업데이트: 2015-01-31
사용 빈도: 2
품질:
dead body.
xác chết.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
body how?
sức khỏe thế nào?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- my body!
- các xác của tôi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
healthy body
cơ thể khoẻ mạnh
마지막 업데이트: 2022-04-18
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
body language.
ngôn ngữ cơ thể.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
relax body!
gì hả?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
[body thuds]
emđãkhẩncầu cái chết.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
does hee-chul know what state your body's in?
hee-chul đã biết cháu có bầu chưa vậy ?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
...giant's body!
...cơ thể của một gã khổng lồ!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
well the secretary of state she suffered a minor body... lower body injury while, uh,
well, thư ký bang bị 1 vài vết thương nhỏ... phần dưới cơ thể bị thương khi, uh
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
you're leaving a trail of dead bodies all the way across the state!
Ông rải xác chết dài trên khắp nước!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
if the body is crossing state lines, you're gonna need a burial transit permit.
nếu mang cái xác xuyên bang, anh phải được phép di chuyển cái xác.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
she's got a united states senator as a body shield...
cô ta đã lấy một thượng nghị sĩ mỹ làm bia đỡ đạn...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
-two bodies.
- hiện nay có 2 xác.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: