전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
steer
vách đá (ghềnh đá) dựng đứng
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
steer everything!
sang trái!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
oh, steer clear.
Ô, "lái đàng hoàng".
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
i can barely steer.
tôi vừa mới lái được.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
can you steer the ship?
cậu lái thuyền được không?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
it's hard to steer.
charlie, em không lái được!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
steer to starboard (port)!
giữ hướng theo đèn (phao) kia
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
- but i can't steer.
- nhưng tôi không biết lái.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
"to steer by," he said.
Để nhắm hướng, như ảnh nói.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
steer clear of this one.
Đã có chỉ thị rõ ràng về việc này.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
steer out of the whirlpool!
lái khỏi xoáy nước!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- steer course for pillau!
- Đi đến pillau!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- it's a meeker steer.
- Đó là con bò của meeker.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
can we drop a steer, please?
thả thịt bò xuống đi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- brand you like a damn steer!
- tao sẽ đóng dấu mày như một con bò con!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i steer players to your sites.
tôi giới thiệu người đánh trang của anh.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
cathy, come and steer the colossus.
cathy, hãy tới khuấy động thuyền colossus đi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
hey, skinny, i can steer your boat.
này cậu còi... tôi có thể lái thuyền cho cậu.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- i'm trying to steer the boat.
- tôi đang cố thử chèo xuồng.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i won't know which way to steer.
ta sẽ không biết chèo hướng nào.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: