전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
still be mine
♪ still be mine ♪
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 2
품질:
we can be friends.
chúng ta có thể trở thành bạn.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
let's be friends
họ bảo tôi rất giống người trung quốc
마지막 업데이트: 2019-01-01
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
-everybody be friends.
-mọi người đều là bạn.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
-still; be careful.
- dù sao, vẫn phải cẩn thận.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
but we'll totally still be friends. oh, yeah.
có phải do tớ không?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
that we'd be friends.
là chúng ta có thể là bạn.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
let's be friends, man.
hãy thành bạn bè đi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
nice to be friends with you
bạn đến từ đâu
마지막 업데이트: 2021-09-26
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
i just want to be friends.
tôi chỉ muốn làm bạn.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
we'll always be friends
chúng ta sẽ mãi là bạn nhé
마지막 업데이트: 2023-06-15
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- you two used to be friends.
- 2 con đã từng là bạn của nhau.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
nicole, let's be friends.
nicole, hãy làm bạn với nhau.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
i just want us to be friends.
tôi muốn chúng ta trở thành bạn.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
you want us to just be friends?
bạn muốn chúng ta chỉ là bạn thôi à?
마지막 업데이트: 2023-04-21
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
i'd like us to be friends.
tôi muốn chúng mình là bạn.
마지막 업데이트: 2024-03-31
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
all she wanted was to be friends.
cô ấy chỉ muốn kết bạn.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
i wanted to be friends... with you...
tôi muốn làm bạn... với cậu...
마지막 업데이트: 2024-03-31
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- and pita just wants to be friends.
và pita chỉ muốn kết bạn thôi. tốt thôi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bella, we shouldn't be friends.
-bella... chúng ta không nên là bạn.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: