검색어: stimulates (영어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

English

Vietnamese

정보

English

stimulates

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

stimulates the imagination

베트남어

thu hút

마지막 업데이트: 2023-01-11
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

discouragement stimulates me.

베트남어

nó còn khuyến khích tôi thêm.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

i don't know what stimulates you anymore.

베트남어

em không biết mơn trớn em kiểu gì nữa.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

this bath stimulates white blood cells and speed up the process.

베트남어

đây là phòng hồi sức. tắm thế này sẽ kích thích các tế bào máu và tăng tốc cho quá trình hồi phục.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

it's when a man stimulates the female genitals with his mouth.

베트남어

Đó là một người đàng ông kích thích chỗ ấy của phụ nữ bằng miệng của mình.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

it then stimulates the nerve cells of plants. so it outputs weak and intermittent message in wave form.

베트남어

s#7869; ph#225;t ra c#225;c t#237;n hi#7879;u nh#432; s#243;ng #226;m gi#225;n #273;o#7841;n.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

i'm going to inject you with a serum that stimulates the part of your brain that processes fear.

베트남어

em sẽ được chích huyết thanh kích thích phần não xử lí nỗi sợ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

the skull's crystal stimulates an undeveloped part of the human brain, opening a psychic channel.

베트남어

cái sọ này này kích thích một phần không phát triển của não người, mở ra một lĩnh vực huyền bí

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

climbing helps us improve our health, stimulates our brain to develop, burns calories and helps us feel comfortable and optimistic

베트남어

leo núi giúp ta nâng cao sức khoẻ, kích thích trí não phát triển, đốt cháy calo thân thể và giúp tinh thần chúng ta thoải mái, lạc quan

마지막 업데이트: 2023-10-26
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

why does exercise cause stimulate the brain?

베트남어

tại sao tập thể dục kích thích não?

마지막 업데이트: 2022-09-24
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,794,986,202 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인