전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
but really, really... it was your storytelling.
nhưng thật sự hay ở chỗ... là cách kể chuyện của các cậu
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
oh, i just pictured how an education would be conveyed in your storytelling.
À, tôi chỉ tưởng tượng chuyện học hành... sẽ được thể hiện thế nào trong cách cô kể chuyện.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
a unique experience beyond imagination, as technology and storytelling come full circle.
vậy thì tôi sẽ phải chẹn cái gì vào đó, phải không?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
most of these kids dress up the facts with fantasies, imaginary friends... storytelling, i..
hầu hết những đứa trẻ này lẫn lộn giữa trí tưởng tượng, ảo giác, bạn bè ...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
"telling the american story: a structural and cultural analysis of conversational storytelling."
"telling the american story: a structural and cultural analysis of conversational storytelling."
마지막 업데이트: 2016-03-03
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
hey, matt? since i had to listen to endless hours of your storytelling this week, i need for you to do me a favor.
này matt, vì tôi phải nghe không ngớt các câu chuyện của anh cả tuần, tôi cần anh giúp một việc.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
comics are a medium of storytelling and representing ideas using mainly illustrations in a series of image panels, frequently in conjunction with text or other visual data.
truyện tranh lịch sử việt nam đương đại được định nghĩa trong nghiên cứu này là có thiết kế thị giác riêng biệt và được công nhận hoặc phong cách nghệ thuật có thể so sánh với truyện tranh nhật bản.
마지막 업데이트: 2022-05-20
사용 빈도: 1
품질:
추천인: