전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
stripe
dải, sọc
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
stripe weave
kiểu dệt sọc
마지막 업데이트: 2015-01-30
사용 빈도: 2
품질:
you know, his stripe.
Đó không phải là sơn lên đâu.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
one stripe at a time.
từng vằn một.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
pin stripe or plaid?
sọc trên vải hay áo choàng?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
stripe (page does not exist)
thân nấm (trang chưa được viết)
마지막 업데이트: 2019-06-26
사용 빈도: 2
품질:
candy-stripe a cancer ward.
tình nguyện vào trại ung thư đi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
in the high lane! at the stripe!
Đoạn nước rút, tăng tốc
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
he was a cold warrior in the old stripe.
một chiến binh lạnh lùng trong trang phục giản dị.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
all fascists are not of one mind, one stripe.
tất cả những tên phát xít đều không nhất trí với nhau, không cùng một loại.
마지막 업데이트: 2014-05-18
사용 빈도: 1
품질:
it's the blue wire with the white stripe.
không cắt dây chính.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
guaranteed to bring out the natural stripe in you.
Đảm bảo mang tới cho cậu những chiếc vằn tự nhiên.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- i'm fine. - answer the stripe question.
- trả lời câu hỏi đi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
abdomen is shining yellowish, with a dark central stripe.
abdomen is shining yellowish, with a dark miền trung stripe.
마지막 업데이트: 2016-03-03
사용 빈도: 1
품질:
burning for burning, wound for wound, stripe for stripe.
lấy phỏng thường phỏng, lấy bầm thường bầm, lấy thương thường thương.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
so fuck off with your sofa units and strinne green stripe patterns.
vậy thì cứ kệ mẹ mấy cái sofa của anh với những mẫu sọc xanh lá strinne.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: