검색어: strobe (영어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

English

Vietnamese

정보

English

strobe

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

strobe return:

베트남어

bóng của đèn chớp:

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

영어

no strobe return detection

베트남어

không biết phát hiện bóng đèn chớp

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

영어

strobe return light detected

베트남어

phát hiện được bóng đèn chớp

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

영어

no strobe return light detected

베트남어

không phát hiện được ánh sáng của bóng đèn chớp

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

영어

i'll mark the target with a strobe!

베트남어

tôi sẽ đánh dấu mục tiêu bằng đèn nháy!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

- well if it were me, i would make the lights cycle on and off, strobe like a camera flash. that might stop the bulbs from burning out. huh.

베트남어

- nếu là tôi, thì tôi sẽ... tắt bật đèn liên tục, nhấp nháy như đèn flash máy ảnh ấy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

colonel harrell, ground personnel at crash site one... will have to mark the target with infrared strobes to prep for air strike.

베트남어

Đại tá harrell, các đội mặt đất đang ở xác máy bay số 1... sẽ phải đánh dấu mục tiêu bằng đèn nháy để chuẩn bị không kích.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,794,524,878 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인