전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
structural
(thuộc) cấu trúc
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
structural unit
Đơn vị cấu trúc
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
structural inspection
kiểm tra kết cấu
마지막 업데이트: 2012-11-05
사용 빈도: 1
품질:
structural stuff.
các kết cấu.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
no structural abnormalities.
không có cấu trúc bất thường.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
structural engineer, huh?
kiến trúc sư à?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
structural damage, 80%.
- 80% kết cấu bị hư hại - làm ngay đi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
structural adjustment loans
các khoản vay để điều chỉnh cơ cấu kinh tế
마지막 업데이트: 2015-01-29
사용 빈도: 2
품질:
frictional and structural unemployment
thất nghiệp do cơ cấu và do chờ chuyển nghề
마지막 업데이트: 2015-01-29
사용 빈도: 2
품질:
he was the structural engineer.
anh ấy là kỹ sư kết cấu.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
there are no structural defects.
- cấu trúc tim bình thường. - van tim không tổn hại gì.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
oh, i'm a structural engineer.
oh, tôi là một kỹ sư công trình.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
it was nowhere near the structural code.
không hề giống bản thiết kế chút nào.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
odyssey, telemetry shows structural overstress.
odyssey, thông số cho thấy cấu trúc tàu đang bị quá tải.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
the ring's structural integrity is holding.
cấu trúc của máy vẫn ổn định.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
normal weight concrete, ordinary structural concrete
bê tông trọng lượng thông thường
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 4
품질:
run. the accelerator's structural integrity is holding.
chạy đi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
his cath was clean and echo showed no structural abnormalities.
enzym catepsin bình thường và siêu âm không thấy có cấu trúc bất thường nào.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
the pipeline is suffering a great deal of structural damage.
Ống dẫn dầu đang phải chịu những thiệt hại kết cấu to lớn.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
a survey team will test the tunnel's structural integrity,
một đội thăm dò sẽ kiểm tra kết cấu của đường hầm
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: