전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
free swap
bá» Äá»m ÄÄ©a
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
a swap.
trao đổi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
vs swap!
vs hoán đổi!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
swap 'em?
trao đổi?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
swap memory
bộ nhớ trao đổi
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
do a swap.
trao đổi đi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
swap murders?
Đổi án mạng?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- wanna swap?
- cô có muốn đổi?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
"swap rachel. "
"hãy trao đổi rachel."
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
swap the order
họ chỉ quay mỗi tuần một lần thôi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
free swap memory:
bá» nhá» hoạt Äá»ng:
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
that's the swap.
Đó là một cuộc trao đổi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
have them swap armour.
bảo họ đổi áo giáp.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
total swap memory:
bá» Äá»m ÄÄ©a:
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
it's a fair swap.
Đổi chác công bằng rồi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
no swap space available
không có vùng trao đổi sẵn sàng
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
swap horses in midstream.
thay ngựa giữa dòng.
마지막 업데이트: 2012-08-13
사용 빈도: 1
품질:
did the blood swap work?
việc thay máu có hiệu quả không?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
you two should swap stories.
hai người nên nói chuyện với nhau.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
swap you. query for query.
cô hỏi một câu, tôi hỏi một nhé.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: