검색어: tài liệu cần thiết của merchant center: (영어 - 베트남어)

영어

번역기

tài liệu cần thiết của merchant center:

번역기

베트남어

번역기
번역기

Lara로 텍스트, 문서 및 음성을 즉시 번역

지금 번역하기

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

merchant

베트남어

thương gia

마지막 업데이트: 2014-01-25
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Wikipedia

영어

phan thiết

베트남어

phan thiết

마지막 업데이트: 2014-12-01
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

kê khai tài liệu nhận được của một món hàng

베트남어

receipt document listing of an item

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Wikipedia

영어

kê khai tài liệu nhận được thông qua lý do của món hàng

베트남어

receipt document listing by reason code for item

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Wikipedia

영어

- i am a merchant.

베트남어

- tôi là một thương gia.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

theo số liệu thống kê của tổng cục thống kê:

베트남어

according to the statistics by the general statistics office of vietnam:

마지막 업데이트: 2019-03-03
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

rượu cần

베트남어

rượu cần

마지막 업데이트: 2010-05-11
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

! do i look like a fucking date merchant?

베트남어

ta trông giống 1 thằng thương gia sao?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

kiểu dữ liệu

베트남어

data type

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Wikipedia

영어

đường tiết liệu

베트남어

bong dai

마지막 업데이트: 2023-10-18
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

mà ng/liỆu

베트남어

item code

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Wikipedia

영어

nguyên liệu, vật liệu

베트남어

raw materials

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Wikipedia

영어

khai báo kích cỡ của màn hình nhập liệu

베트남어

define browse/report screen size

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Wikipedia

영어

tất cả các thông tin về kích thước, chất liệu đều có trên website của bạn phải không?

베트남어

cảm ơn video và hình ảnh từ bạn, bạn có thể không đăng nó lên các trang thương mại điện tử không, tôi muốn đó là video độc quyền

마지막 업데이트: 2024-09-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

sự gia tăng nhanh chóng của chúng được thể hiện rõ ráng qua bảng số liệu

베트남어

chad và somalia là hai quốc gia với sản lượng dầu không đáng kể

마지막 업데이트: 2021-09-30
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

ngoài ra, nhiều điều kiện sẽ được áp dụng đối với nhà Đầu tư trong trường hợp công ty thực hiện dự án nhận thấy việc loại bỏ, không sử dụng phần vốn “rủi ro” của nhà Đầu tư là cần thiết khi tiến hành giao dịch.

베트남어

furthermore, conditions could arise under which the project company finds it commercially necessary to enter into a transaction that removes investors’ capital from active “at risk” use.

마지막 업데이트: 2019-03-16
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

영어

-i don? t know.

베트남어

- tôi không biết.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 3
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
8,913,950,991 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인