검색어: tôi đã về đến nhà rồi (영어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

English

Vietnamese

정보

English

tôi đã về đến nhà rồi

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

bạn đã về nhà rồi

베트남어

bạn đã về nhà chưa

마지막 업데이트: 2020-03-12
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

tôi đã đến nơi

베트남어

마지막 업데이트: 2020-09-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

tôi đã từng đến mỹ

베트남어

i have been to vietnam

마지막 업데이트: 2018-11-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

tôi đang đợi bạn về nhà

베트남어

tôi đợi bạn về

마지막 업데이트: 2020-03-14
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

xuân đã về

베트남어

마지막 업데이트: 2024-02-10
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

toi đã đến nơi

베트남어

toi đã tới nơi

마지막 업데이트: 2020-03-08
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

e về rồi nha anh

베트남어

tôi đang trong giờ làm việc

마지막 업데이트: 2019-11-26
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

anh ấy đã nói về bạn

베트남어

anh ấy nói về bạn

마지막 업데이트: 2024-04-19
사용 빈도: 6
품질:

추천인: 익명

영어

bây giờ tôi phải đi ngủ rồi

베트남어

hôm nay tôi đang ngồi

마지막 업데이트: 2020-07-19
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

tôi sẽ nhớ về ngày hôm.nay

베트남어

tôi sẽ nhớ bạn rất nhiều

마지막 업데이트: 2020-11-15
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

bạn làm tôi rất tự hào về bạn

베트남어

tôi rất tự hào về bạn cố lên

마지막 업데이트: 2021-09-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

tại sao tôi lại yêu nó đến vậy?

베트남어

tại sao bạn lại yêu tôi?

마지막 업데이트: 2024-02-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

tôi không biết nhiều về tiếng anh

베트남어

마지막 업데이트: 2021-06-20
사용 빈도: 3
품질:

추천인: 익명

영어

tuần tới,chúng tôi dự định về quê thăm bà

베트남어

tôi luôn đi học đúng giờ

마지막 업데이트: 2023-01-03
사용 빈도: 3
품질:

추천인: 익명

영어

có ny rồi

베트남어

bạn đã có người yêu chưa?

마지막 업데이트: 2020-06-13
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

tôi vẫn thường đi đi về về hàn quốc và việt nam

베트남어

xin lỗi hôm qua tôi ngủ quên

마지막 업데이트: 2020-06-02
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

thế nào rồi?

베트남어

dạo này ra sao rồi?

마지막 업데이트: 2023-08-24
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

feng đã ăn trưa chưa ? rose đang chuẩn bị đến trường

베트남어

tôi xin lỗi, có vẻ tôi hơi mệt nên đã ngủ quên

마지막 업데이트: 2022-06-29
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

hình như bạn đã có gia đình và có con rồi phải không ?

베트남어

vâng. hãy nghĩ đến những đều lạc quan

마지막 업데이트: 2020-04-24
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

chào bob, tôi quan tâm thang thủy lực về an toàn, thẩm mỹ,

베트남어

마지막 업데이트: 2020-12-28
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
8,043,696,888 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인