검색어: tôi chưa có kế hoạch gì (영어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

English

Vietnamese

정보

English

tôi chưa có kế hoạch gì

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

kế hoạch

베트남어

plan

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

영어

kế hoạch nhận

베트남어

schedule receipt

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

영어

kế hoạch chỉ tiêu

베트남어

norm planing amount

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

영어

kế hoạch công trình

베트남어

job planing amount

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

영어

kẾ hoẠch p.triỂn

베트남어

developing plan

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

영어

chưa có vat

베트남어

without vat

마지막 업데이트: 2019-03-13
사용 빈도: 1
품질:

영어

lấy số liệu từ đơn hàng kế hoạch

베트남어

import data... export transaction

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

영어

tôi chưa buồn ngủ

베트남어

마지막 업데이트: 2021-01-12
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

kiểm tra lại ngày kế hoạch là ngày nghỉ

베트남어

the date is nonworking day

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

영어

ba tôi chưa rước tôi

베트남어

sao bạn chưa về nhà

마지막 업데이트: 2020-12-22
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

không thể lưu kế hoạch ở trạng thái này

베트남어

invalid status

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

영어

kế hoạch đơn đặt hàng và so sánh công tác thực hiện

베트남어

purchase order plan and performance comparison

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

영어

phát triển kế hoạch đầu tư cho từng hợp phần khác nhau

베트남어

enhance cooperation mechanism between the government and other stakeholders mobilize private sector to integrate ndc targets in the whole value chain.

마지막 업데이트: 2019-03-16
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

영어

giÁ trỊ hhdv mua vÀo chƯa cÓ thuẾ

베트남어

purchase revenue (vat- exclusive)

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

영어

giÁ trỊ hhdv (chưa có thuế gtgt)

베트남어

goods and services value (vat- exclusive)

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

영어

so sánh cơ cấu kế hoạch, bình quân ngành, công ty khác nhiều kỳ

베트남어

financial structure comparison

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

영어

những thách thức chủ yếu trong việc triển khai kế hoạch ndc về nông nghiệp

베트남어

những thách thức chủ yếu liên quan đến việc thực hiện ndc đối với lĩnh vực nông nghiệp

마지막 업데이트: 2019-03-16
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

영어

tôi cũng thế , trước giờ tôi chưa có bạn ở skype , bạn là người bạn đầu tiên

베트남어

tôi cũng thế, trước giờ tôi chưa có bạn ở skype, bạn là người đầu tiên của bạn

마지막 업데이트: 2020-11-07
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

giÁ trỊ hÀng hÓa, dỊch vỤ (chƯa cÓ thuẾ gtgt)

베트남어

sales value (without tax)

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

영어

kế hoạch ndc về nông nghiệp đã chỉ ra một số vùng và địa phương là nơi thí điểm hoạt động.

베트남어

kế hoạch ndc về lĩnh vực nông nghiệp đã chỉ định một số vùng và địa phương làm nơi thí điểm hoạt động.

마지막 업데이트: 2019-03-16
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,795,144,453 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인