검색어: tailed (영어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

English

Vietnamese

정보

English

tailed

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

you tailed him?

베트남어

các người theo dõi cậu ta?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

no one tailed you?

베트남어

có ai bám đuôi không?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

stump-tailed macaque

베트남어

khỉ cộc

마지막 업데이트: 2014-01-28
사용 빈도: 8
품질:

추천인: Wikipedia

영어

were you tailed, colonel?

베트남어

Ông bị theo đuôi sao, trung tá?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

being tailed is exhausting.

베트남어

bị bám đuôi mệt mỏi lắm.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

i'm tailed all the time.

베트남어

tôi lúc nào cũng kẹt với nó.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

- a shοrt-tailed albatrοss.

베트남어

một con hải âu đuôi ngắn phục phịch.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

i tailed him here four hours ago.

베트남어

tôi theo đuôi hắn tới đây 4 tiếng rồi

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

but i was tailed. dunno by who.

베트남어

tôi bị theo đuôi, nhưng tôi không chắc là do ai làm.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

she tailed after me, she never stopped.

베트남어

c#244; #7845;y #273;u#7893;i theo t#244;i... c#7913; theo t#244;i.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

i circled back and tailed them to the restaurant.

베트남어

rồi tôi vòng lại và theo đuôi chúng tới nhà hàng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

maybe even a yellow-tailed woolly monkey.

베트남어

thậm chí là giống khỉ đuôi vàng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

give me a pack of 4-inch love-tailed worms.

베트남어

bán cho một gói trùn cỡ một tấc đi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

i tailed him to a pub last night where he met a bloke.

베트남어

tôi bám đuôi hắn đến quán rượu tối qua, hắn gặp một gã.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

creek with good water trees, cattle, black-tailed deer.

베트남어

nước sông ngon lành cây cối, gia súc, nai đuôi đen.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

that poor old yellow-tailed guy... developed a fatal case of indigestion.

베트남어

cô nàng khốn khổ tóc vàng hoe kia sắp bị bệnh khó tiêu.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

women can no more keep their mouths shut than a yellow-tailed catfish.

베트남어

Đàn bà không thể nào ngậm miệng được lâu hơn một con cá trê vàng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

and a lot of them high tailed it straight into the hills, leaving their boats behind.

베트남어

rồi rất nhiều người trong số họ thuê xe để lên đồi bỏ lại thuyền của mình.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

hip, hip, hooray! hip, hip, hooray! wife, we're being tailed.

베트남어

cạn ly... bà xã, mình bị bám đuôi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

on the seychelles, it is associated with the seychelles sheath tailed bat ("coleura seychellensis").

베트남어

on the seychelles, it is associated with the seychelles sheath tailed bat ("coleura seychellensis").

마지막 업데이트: 2016-03-03
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

인적 기여로
7,786,954,129 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인