검색어: take medication with food (영어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

English

Vietnamese

정보

English

take medication with food

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

you did not take medication

베트남어

bạn đã uống thuốc chưa

마지막 업데이트: 2021-04-09
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

do you have the medication with you?

베트남어

có mang thuốc men theo không?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

the doctor says you should take these with food.

베트남어

bác sĩ nói rằng anh nên dùng với thức ăn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

it's filled with food.

베트남어

nó chứa rất nhiều đồ ăn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

i grew up with food shortages.

베트남어

em lớn lên trong hoàn cảnh thiếu thốn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

with food, family and friendship.

베트남어

với thức ăn và gia đình và tình bạn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

i'm no good with food either.

베트남어

tôi cũng không giỏi nấu ăn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

i mean, just look at what they do with food.

베트남어

Ý tôi là, hãy xem những gì họ làm với thức ăn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

bring me a basket with food for three days.

베트남어

mang cho tôi một giỏ thức ăn cho 3 ngày.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

what if i pretend to be ill with food poisoning?

베트남어

nếu chúng ta giả vờ bị đau do ngộ độc thức ăn thì sao?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

how about we make up the difference with food stamps?

베트남어

tôi có thể bù phần thiếu bằng phiếu ăn được ko?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

my grandfather always says you can solve any problem with food.

베트남어

bà tôi luôn bảo rằng mọi vấn đề đều có thể được giải quyết bằng thức ăn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

they will supply the camp with food, clothes and coal for the winter.

베트남어

chúng sẽ cấp lều trại với thức ăn, quần áo và áo choàng cho mùa đông.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

she filled it up with food... and we'd go on a picnic.

베트남어

cổ chất đầy thức ăn vô đó và chúng tôi đi dã ngoại.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

fill this up with food. we're leaving this house in 60 seconds.

베트남어

mau mau cho thức ăn vào, 60s nữa chúng ta đi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

we'll set up tents outside with food and ale for the rest of your men.

베트남어

chúng ta sẽ cho dựng lều ở ngoài cùng rượu với thức ăn cho những người còn lại.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

you don't feel bad... ... aboutsendingherass back to the projects with food stamps?

베트남어

cậu không thấy tệ khi gửi cô ta đến dự án tem phiếu à?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

for those uneasy about a public gathering, my representatives will come to your home with food and supplies and no discussion of your faith.

베트남어

cho những người lo lắng về buổi tụ họp công cộng, những người đại diện của ta sẽ đến nhà mọi người với thức ăn và hàng cung cấp, và không thắc mắc gì với đức tin của mọi người.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

i'll stock the basement with food and water, enough that we can all survive there a few days if need be.

베트남어

tôi sẽ cho vào tầng hầm nước và thực phẩm, đủ cho chúng ta có thể cầm cự trong vài ngày nếu cần thiết.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

a parent, returning with food, must recognize its chick's call amongst a chorus of 400,000 birds.

베트남어

con chim mẹ, quay trở lại với thức ăn, hẳn nhận ra tiếng gọi của con nó giữa bản hòa ca của 400,000 con chim khác.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,788,975,526 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인