검색어: talk about a trip to the zoo (영어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

English

Vietnamese

정보

English

talk about a trip to the zoo

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

how about a trip to paris?

베트남어

chuyến đi đến paris thế nào rồi?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

talk about a bestseller.

베트남어

nó sẽ bán rất chạy

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

- talk about a fork in the road, huh?

베트남어

- một ngã ba đường, huh?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

- to the zoo?

베트남어

- Đi vườn thú?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

a trip to mars.

베트남어

lúc đó chúng ta sẽ đến hỏa tinh.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

honey, is this about my trip to the neurologist?

베트남어

con yêu, đó có phải lí do mẹ đi gặp nhà thần kinh học?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

we have to talk about a thing.

베트남어

bọn tôi phải đi nói về một việc.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

take him to the zoo.

베트남어

mang nó tới trại thú.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

talk about a wild weekend, right?

베트남어

nói về cái cuối tuần thác loạn đó sao?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

talk about a needle in a haystack.

베트남어

cũng như mò kim đáy biển.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

just thinking about our trip to the grand canyon with carl.

베트남어

cứ nghĩ là chúng ta đang đi du ngoạn grand canyon với carl.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i want to talk about a practical next step.

베트남어

anh muốn nói về bước tiếp theo.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

which bus goes to the zoo

베트남어

xe buýt nào đến sở thú

마지막 업데이트: 2014-10-23
사용 빈도: 1
품질:

영어

i'm going to the zoo

베트남어

tôi tới sở thú

마지막 업데이트: 2013-09-03
사용 빈도: 1
품질:

영어

a trip to the museum is programmed for next tuesday.

베트남어

một chuyến đi thăm viện bảo tàng được xếp vào chương trình cho thứ ba tới.

마지막 업데이트: 2012-03-13
사용 빈도: 1
품질:

영어

- are we going to the zoo?

베트남어

- chúng ta sẽ đi sở thú chứ?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

my brother took a trip to mexico

베트남어

anh trai của tôi đặt một chuyến đi mexico

마지막 업데이트: 2014-07-10
사용 빈도: 1
품질:

영어

and sometimes you talk about a place called silent hill.

베트남어

và con có nhắc đến một nơi... tên là silent hill.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

daddy, i wanna go to the zoo.

베트남어

- sở thú à? bố, con muốn đi sở thú.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

you make me really curious. can you tell me about a trip?

베트남어

bạn làm cho mình tò mò thật đấy. có thể kể cho mình nghe được không?

마지막 업데이트: 2021-10-11
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,776,899,433 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인