전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
tearing test
thử bền xé (sự)
마지막 업데이트: 2015-01-30
사용 빈도: 2
품질:
it's tearing.
nó tuột ra kìa.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
it's tearing!
nó đang tuột ra!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tearing everything down.
Đạp đổ hết mọi thứ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
you're tearing my...
các bạn đang xé...!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tearing families apart.
chia lìa các gia đình.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
it's tearing her up.
nó làm con bé rất buồn.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
they're tearing along!
họ đang rẽ nước tới!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tearing down doors of time
phá bỏ những cánh cửa thời gian
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tearing through the halls.
..phá nát hành lang.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
they're tearing me apart!
chúng đang xé tôi ra
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- she's tearing me apart.
- nó đang phá hủy tôi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
you should be tearing it up!
cậu nên xé nát nó ra thì phải hơn.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
he's tearing this town apart.
Ông ta đã xé rách thành phố này.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
the custom of burning and tearing
cháy rừng
마지막 업데이트: 2023-03-13
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- [cloth tearing] - oh, my god.
Ôi, lạy chúa.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
monroe's just tearing his ass up,
monroe đang làm hắn tét đít ra.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- they're tearing the house apart.
-họ sẽ phá vỡ cả căn phòng mất.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
it was like tearing them away from a honeymoon.
giống như chia cắt họ ngay trong tuần trăng mật.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
how come those two mexs is tearing it down?
vậy tại sao hai gã mễ đang tháo nó ra?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: