전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
tee
mối nối chữ t, vật hình t
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
tee...
tee...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tee pipe
vòng t
마지막 업데이트: 2015-01-17
사용 빈도: 2
품질:
tee wo.
kang tae ho.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
hey, tee.
này, tee.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
hybrid tee
hỗn hợp t .
마지막 업데이트: 2015-01-23
사용 빈도: 2
품질:
kang tee wo.
kang tee wo.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 2
품질:
kang tee woo?
kang tae ho ?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
poker to a tee!
poker bắt đầu rồi kìa!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- comrade kang tee wo?
- anh kang tae ho?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
(phone rings) tee.
tee.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
yellow tee, four klicks.
Đội vàng.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- please mr gazelle! - tee...
- cháu van đấy chú gazelle!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- hey! - tee off, go ahead.
đánh đi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tee wo's girlfriend got kidnapped.
có chuyện rồi thưa sếp.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tee ho looks like a quiet child.
tee ho có vẻ là một đứa trẻ trầm lặng nhỉ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
contact me if you see tee wo. understand.
cháu biết nam sinh kang tae ho phải không ?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
hold on, baby tee is signing me her number.
bé mặc t-shirt đang cố ra hiệu cho tớ số của cô ấy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i know what you're trying to say, tee.
anh hiểu em đang muốn nói gì mà, tee.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
check it, couple of meatloaves in that baby tee.
nhìn cặp "bắp cải" trên áo của cô em đó kìa.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다