검색어: teeth on edge (영어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

English

Vietnamese

정보

English

teeth on edge

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

- it sets my teeth on edge.

베트남어

-nó làm mình ghê răng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

you cut your teeth on it.

베트남어

cô vẫn luôn có trái tim tôi mà.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

you seem on edge.

베트남어

anh trông căng thẳng thế

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

on edge, gordon?

베트남어

bực mình à, gordon?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

the cold puts them on edge.

베트남어

cái lạnh làm cho họ trên cạnh.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

see the size of the teeth on that thing?

베트남어

tôi không ...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

he's a bit on edge.

베트남어

anh cứ yên tâm.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i'm a little on edge.

베트남어

tôi chỉ hơi bị stress.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

amped up -- you know, on edge.

베트남어

hung bạo, dễ cáu gắt.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

he's just a little on edge.

베트남어

chỉ là dễ bực mình thôi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

you been on edge ever since he got here.

베트남어

mẹ không còn là chính mình từ khi ông ta đến đây.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

you're shaky. you're on edge.

베트남어

dễ kích động.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

doldrums, sir, has the entire crew on edge.

베트남어

chán đời quá. một lũ vô dụng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

your boys seem a little on edge, mr. mcpherson.

베트남어

người của anh có vẻ hơi căng thẳng nhỉ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

as you can see, i'm a little on edge.

베트남어

cô thấy đó, tôi hơi căng thẳng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i'm sorry, i'm a little on edge.

베트남어

tôi xin lỗi, tôi cảm thấy rất mệt mỏi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

but every one shall die for his own iniquity: every man that eateth the sour grape, his teeth shall be set on edge.

베트남어

nhưng mỗi người sẽ chết vì sự gian ác mình; hễ ai ăn trái nho chua, thì nầy phải ghê răng vậy.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

영어

in those days they shall say no more, the fathers have eaten a sour grape, and the children's teeth are set on edge.

베트남어

trong những ngày đó, người ta sẽ không còn nói: Ông cha ăn trái nho chua mà con cháu phải ghê răng.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

영어

i advise you to be prudent... before you take a legal action... that's gonna set some people's teeth on edge.

베트남어

tôi khuyên các người nên dùng bằng chứng trước khi tiến hành một hành động pháp lý khiêu khích người khác.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

you know, you've been on edge ever since we got off the plane.

베트남어

em biết là phải luôn ở bên từ khi chúng ta ra khỏi máy bay.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,745,783,462 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인