전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
번역 추가
tempo
nhịp độ
마지막 업데이트: 2015-05-15 사용 빈도: 21 품질: 추천인: Wikipedia
tempo!
마지막 업데이트: 2016-10-27 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Wikipedia
- the tempo?
nhịp điệu?
big-boy tempo.
nhịp big boy.
- tempo-beans!
chó cả sữa đậu lành!
double the tempo.
gấp đôi tốc độ lên.
"tempo sede vacante."
"người thay thế tạm thời."
마지막 업데이트: 2016-10-27 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Wikipedia경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
not quite my tempo.
không giống nhịp của tôi lắm.
not my fucking tempo!
Đếch phải nhip của tôi!
♪ ♪ [ marching band, up tempo ]
****[nhạc nổi lên]
the tempo was a bit slack.
nhịp độ hơi uể oải một chút.
time to pick up the tempo, boys.
Đến lúc nhập bọn rồi
a little under tempo, okay?
Đánh dưới nhịp một chút nhé? neiman.
see the tempo marking on there?
thấy ký hiệu nhịp ở đây không?
we're gonna pick up the tempo.
ta sẽ tăng nhịp điệu từ đó, được chứ?
you got to totally tempo things up.
phải đẩy nhanh nhịp điệu lên.
am i to understand that you cannot read tempo?
ra là cậu không biết đọc nhịp à?
what you just played corresponds to a tempo like this.
cháu chỉ cần chơi ăn khớp theo nhịp của nó như vầy.
( playing 'here comes the bride' at fast tempo )
Đây là ngày...giấc mơ của nàng thành hiện thực. Đây là ngày...giấc mơ của nàng thành hiện thực.
his backswing has to be a half tempo faster and full swing too!
trong tình huống này, khi vung gậy ra sau tốc độ phải nhanh hơn nữa