검색어: tempo (영어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

tempo

베트남어

nhịp độ

마지막 업데이트: 2015-05-15
사용 빈도: 21
품질:

추천인: Wikipedia

영어

tempo!

베트남어

tempo!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

- the tempo?

베트남어

nhịp điệu?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

big-boy tempo.

베트남어

nhịp big boy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

- tempo-beans!

베트남어

chó cả sữa đậu lành!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

double the tempo.

베트남어

gấp đôi tốc độ lên.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

"tempo sede vacante."

베트남어

"người thay thế tạm thời."

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

영어

not quite my tempo.

베트남어

không giống nhịp của tôi lắm.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

not my fucking tempo!

베트남어

Đếch phải nhip của tôi!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

♪ ♪ [ marching band, up tempo ]

베트남어

****[nhạc nổi lên]

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

the tempo was a bit slack.

베트남어

nhịp độ hơi uể oải một chút.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

time to pick up the tempo, boys.

베트남어

Đến lúc nhập bọn rồi

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

a little under tempo, okay?

베트남어

Đánh dưới nhịp một chút nhé? neiman.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

see the tempo marking on there?

베트남어

thấy ký hiệu nhịp ở đây không?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

we're gonna pick up the tempo.

베트남어

ta sẽ tăng nhịp điệu từ đó, được chứ?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

you got to totally tempo things up.

베트남어

phải đẩy nhanh nhịp điệu lên.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

am i to understand that you cannot read tempo?

베트남어

ra là cậu không biết đọc nhịp à?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

what you just played corresponds to a tempo like this.

베트남어

cháu chỉ cần chơi ăn khớp theo nhịp của nó như vầy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

( playing 'here comes the bride' at fast tempo )

베트남어

Đây là ngày...giấc mơ của nàng thành hiện thực. Đây là ngày...giấc mơ của nàng thành hiện thực.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

his backswing has to be a half tempo faster and full swing too!

베트남어

trong tình huống này, khi vung gậy ra sau tốc độ phải nhanh hơn nữa

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

인적 기여로
7,783,756,916 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인